--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ undercover agent chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ruination
:
sự tan nát, sự sụp đổ, sự tiêu mathe ruination one's good name sự tiêu ma danh tiếng
+
ngứa mắt
:
Shock the eyes; feel uneasy at seeing something shocking the eyes
+
fire-walking
:
(tôn giáo) lễ đi trên đá nung, lễ đi trên tro nóng
+
nhợ
:
String, fine cord
+
ricinus
:
(thực vật học) cây thầu dầu